Thể Công-Viettel Stats
| Date | Home | Away | League | Analysis |
|---|---|---|---|---|
| 2025-11-02 11:00:00 | Đông Á Thanh Hoá | Thể Công-Viettel | Vietnam V-League | |
| 2025-11-08 11:00:00 | PVF-CAND | Thể Công-Viettel | Vietnam V-League | |
| 2026-01-31 11:00:00 | Hải Phòng | Thể Công-Viettel | Vietnam V-League | |
| 2026-02-08 12:15:00 | Thể Công-Viettel | Sông Lam Nghệ An | Vietnam V-League | |
| 2026-02-24 12:15:00 | Thể Công-Viettel | Thép Xanh Nam Định | Vietnam V-League |
| Date | Home | Away | League | Goals (FT/HT) | Corners (FT/HT) | Analysis |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025-10-26 10:00:00 | Hoàng Anh Gia Lai | Thể Công-Viettel | V-League | 2-1 (1-0) | 1-7 (1-2) | |
| 2025-10-20 12:15:00 | Thể Công-Viettel | SHB Đà Nẵng | V-League | 2-1 (0-1) | 7-1 (3-0) | |
| 2025-10-02 11:00:00 | Ninh Bình | Thể Công-Viettel | V-League | 1-1 (1-0) | 0-4 (0-2) | |
| 2025-09-28 12:15:00 | Thể Công-Viettel | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V-League | 2-0 (0-0) | 5-4 (3-2) | |
| 2025-09-20 12:15:00 | Hà Nội | Thể Công-Viettel | V-League | 1-1 (1-0) | 5-3 (3-2) | |
| 2025-09-14 12:15:00 | Thể Công-Viettel | Hà Nội | Vietnamese Cup | 1-0 (0-0) | 2-3 (1-2) | |
| 2025-08-30 12:15:00 | Thể Công-Viettel | Becamex TP.Hồ Chí Minh | V-League | 2-0 (0-0) | 4-5 (2-1) | |
| 2025-08-22 12:15:00 | Thể Công-Viettel | Công an TP.Hồ Chí Minh | V-League | 3-0 (1-0) | 5-3 (1-1) | |
| 2025-08-15 12:15:00 | Công an Hà Nội | Thể Công-Viettel | V-League | 1-1 (1-1) | 3-4 (1-1) | |
| 2025-06-22 10:00:00 | Viettel | Ho Chi Minh City | V-League | 2-0 (1-0) | 8-3 (3-0) | |
| 2025-06-15 10:00:00 | Ha Noi | Viettel | V-League | 1-2 (0-1) | 8-1 (2-0) | |
| 2025-05-23 12:15:00 | Viettel | Hai Phong | V-League | 2-2 (0-0) | 4-4 (2-2) | |
| 2025-05-18 11:00:00 | Binh Dinh | Viettel | V-League | 2-2 (1-2) | 6-6 (2-4) | |
| 2025-05-11 10:00:00 | Hoang Anh Gia Lai | Viettel | V-League | 2-1 (0-0) | 2-8 (1-3) | |
| 2025-05-02 12:15:00 | Viettel | Da Nang | V-League | 6-0 (5-0) | 5-3 (2-1) | |
| 2025-04-25 12:15:00 | Viettel | Song Lam Nghe An | V-League | 1-0 (0-0) | 5-6 (3-3) | |
| 2025-04-19 11:00:00 | FLC Thanh Hoa | Viettel | V-League | 3-1 (1-1) | 4-2 (1-0) | |
| 2025-04-11 11:00:00 | Hong Linh Ha Tinh | Viettel | V-League | 2-2 (0-1) | 6-3 (3-3) | |
| 2025-04-06 12:15:00 | Viettel | Quang Nam | V-League | 2-2 (1-2) | 9-1 (0-0) | |
| 2025-03-08 11:00:00 | Binh Duong | Viettel | V-League | 1-2 (1-1) | 8-5 (3-0) |
| Ranking | Team | Games | Wins | Draw | Lost | Goals | Points | Form |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Ninh Bình
|
8 | 6 | 2 | 0 | 20-7 | 20 | W W D D W |
| 2 |
Thể Công-Viettel
|
7 | 4 | 3 | 0 | 12-4 | 15 | W D W D W |
| 3 |
Công an Hà Nội
|
6 | 4 | 2 | 0 | 13-5 | 14 | D W W W W |
| 4 |
Công an TP.Hồ Chí Minh
|
7 | 4 | 2 | 1 | 9-7 | 14 | D W W D W |
| 5 |
Hải Phòng
|
7 | 3 | 2 | 2 | 14-9 | 11 | W D D L W |
| 6 |
Hà Nội
|
8 | 3 | 2 | 3 | 12-12 | 11 | W L W W D |
| 7 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
7 | 2 | 3 | 2 | 5-7 | 9 | D D L D W |
| 8 |
PVF-CAND
|
8 | 1 | 4 | 3 | 10-14 | 7 | L D D D D |
| 9 |
Thép Xanh Nam Định
|
7 | 2 | 1 | 4 | 6-10 | 7 | L L L D W |
| 10 |
Becamex TP.Hồ Chí Minh
|
8 | 2 | 1 | 5 | 10-15 | 7 | L W D L L |
| 11 |
Sông Lam Nghệ An
|
7 | 1 | 3 | 3 | 8-11 | 6 | D D L D L |
| 12 |
SHB Đà Nẵng
|
7 | 1 | 2 | 4 | 7-12 | 5 | L L W D L |
| 13 |
Đông Á Thanh Hoá
|
7 | 0 | 4 | 3 | 7-13 | 4 | D D L D L |
| 14 |
Hoàng Anh Gia Lai
|
6 | 0 | 3 | 3 | 1-8 | 3 | L D D L D |
| Ranking | Team | Games | Wins | Draw | Lost | Goals | Points | Form |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Thể Công-Viettel
|
4 | 4 | 0 | 0 | 9-1 | 12 | W D W D W |
| 2 |
Hải Phòng
|
4 | 3 | 1 | 0 | 10-3 | 10 | W D D L W |
| 3 |
Công an TP.Hồ Chí Minh
|
4 | 2 | 2 | 0 | 3-1 | 8 | D W W D W |
| 4 |
Ninh Bình
|
3 | 2 | 1 | 0 | 7-1 | 7 | W W D D W |
| 5 |
Công an Hà Nội
|
3 | 2 | 1 | 0 | 7-4 | 7 | D W W W W |
| 6 |
PVF-CAND
|
5 | 1 | 3 | 1 | 7-8 | 6 | L D D D D |
| 7 |
Thép Xanh Nam Định
|
4 | 2 | 0 | 2 | 5-6 | 6 | L L L D W |
| 8 |
Hà Nội
|
4 | 1 | 2 | 1 | 4-4 | 5 | W L W W D |
| 9 |
Sông Lam Nghệ An
|
4 | 1 | 2 | 1 | 6-6 | 5 | D D L D L |
| 10 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
3 | 1 | 1 | 1 | 3-4 | 4 | D D L D W |
| 11 |
Đông Á Thanh Hoá
|
3 | 0 | 3 | 0 | 4-4 | 3 | D D L D L |
| 12 |
Hoàng Anh Gia Lai
|
2 | 0 | 1 | 1 | 1-4 | 1 | L D D L D |
| 13 |
Becamex TP.Hồ Chí Minh
|
4 | 0 | 0 | 4 | 4-11 | 0 | L W D L L |
| 14 |
SHB Đà Nẵng
|
3 | 0 | 0 | 3 | 1-6 | 0 | L L W D L |
| Ranking | Team | Games | Wins | Draw | Lost | Goals | Points | Form |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Ninh Bình
|
5 | 4 | 1 | 0 | 13-6 | 13 | W W D D W |
| 2 |
Công an Hà Nội
|
3 | 2 | 1 | 0 | 6-1 | 7 | D W W W W |
| 3 |
Becamex TP.Hồ Chí Minh
|
4 | 2 | 1 | 1 | 6-4 | 7 | L W D L L |
| 4 |
Công an TP.Hồ Chí Minh
|
3 | 2 | 0 | 1 | 6-6 | 6 | D W W D W |
| 5 |
Hà Nội
|
4 | 2 | 0 | 2 | 8-8 | 6 | W L W W D |
| 6 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
4 | 1 | 2 | 1 | 2-3 | 5 | D D L D W |
| 7 |
SHB Đà Nẵng
|
4 | 1 | 2 | 1 | 6-6 | 5 | L L W D L |
| 8 |
Thể Công-Viettel
|
3 | 0 | 3 | 0 | 3-3 | 3 | W D W D W |
| 9 |
Hoàng Anh Gia Lai
|
4 | 0 | 2 | 2 | 0-4 | 2 | L D D L D |
| 10 |
Hải Phòng
|
3 | 0 | 1 | 2 | 4-6 | 1 | W D D L W |
| 11 |
PVF-CAND
|
3 | 0 | 1 | 2 | 3-6 | 1 | L D D D D |
| 12 |
Thép Xanh Nam Định
|
3 | 0 | 1 | 2 | 1-4 | 1 | L L L D W |
| 13 |
Sông Lam Nghệ An
|
3 | 0 | 1 | 2 | 2-5 | 1 | D D L D L |
| 14 |
Đông Á Thanh Hoá
|
4 | 0 | 1 | 3 | 3-9 | 1 | D D L D L |