Dia dos Namorados!

This content is for premium users only!

Join CornerProBet premium to access the best soccer stats! Check out more info HERE!

Vietnam V-League - Find here all the soccer statistics for this football competition.
Find who scores and suffers most goals or what team scores and concedes more corners. Find who is the player with most goals in the current season. Find the league ranking for Over 0.5HT goals, Over 1.5FT goals, Over 2.5FT goals, BTTS, Corners 37HT, Corners 87FT, Over 9.5 corners, Over 10.5 corners. See also the League Classification to know what Teams are close to win the title or close to the classification spots or those who are struggling to not be relegated. Use all this soccer stats to make the best football predictions for the upcoming games.

Vietnam V-League

Season Start:2025-08-15

Season End:2026-02-24


Overall League Data

Best Attack

Ninh Bình

17 Goals

Best Defense

Thể Công-Viettel

4 Goals

Most Wins

Ninh Bình

5 Wins

Most Draws

PVF-CAND

4 Draws

Most Losses

Becamex TP.Hồ Chí Minh

4 Losses

Most Home Wins

Thể Công-Viettel

4 Wins

Most Away Wins

Ninh Bình

3 Wins


Overall League Stats

Over 0.5 Goals HT

76%

Over 1.5 Goals FT

80%

Over 2.5 Goals FT

50%

Over 3.5 Goals FT

22%

Avg. Goals

2.44

Over 8.5 Corners FT

42%

Over 9.5 Corners FT

28%

Over 10.5 Corners

20%


Player Data

Next 30 Matches
Date Home Away Analysis
2025-10-25 12:00 Becamex TP.Hồ Chí Minh x Hà Nội
2025-10-25 12:00 PVF-CAND x Ninh Bình
2025-10-26 11:00 Hoàng Anh Gia Lai x Thể Công-Viettel
2025-10-26 12:00 Hải Phòng x Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
2025-10-26 12:00 Sông Lam Nghệ An x Đông Á Thanh Hoá
2025-10-27 12:00 Thép Xanh Nam Định x SHB Đà Nẵng
2025-10-27 13:15 Công an Hà Nội x Công an TP.Hồ Chí Minh
2025-10-31 11:00 Hoàng Anh Gia Lai x Thép Xanh Nam Định
2025-10-31 12:00 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh x Hà Nội
2025-10-31 13:15 Công an Hà Nội x PVF-CAND
2025-11-01 12:00 Ninh Bình x Becamex TP.Hồ Chí Minh
2025-11-01 12:00 SHB Đà Nẵng x Sông Lam Nghệ An
2025-11-01 13:15 Công an TP.Hồ Chí Minh x Hải Phòng
2025-11-02 12:00 Đông Á Thanh Hoá x Thể Công-Viettel
2025-11-04 12:00 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh x Hoàng Anh Gia Lai
2025-11-04 13:15 Hà Nội x PVF-CAND
2025-11-05 12:00 SHB Đà Nẵng x Công an TP.Hồ Chí Minh
2025-11-05 12:00 Becamex TP.Hồ Chí Minh x Hải Phòng
2025-11-05 12:00 Ninh Bình x Sông Lam Nghệ An
2025-11-08 11:00 Hoàng Anh Gia Lai x Đông Á Thanh Hoá
2025-11-08 12:00 PVF-CAND x Thể Công-Viettel
2025-11-09 12:00 Hải Phòng x SHB Đà Nẵng
2025-11-09 12:00 Sông Lam Nghệ An x Becamex TP.Hồ Chí Minh
2025-11-09 13:15 Công an TP.Hồ Chí Minh x Ninh Bình
2025-11-10 12:00 Thép Xanh Nam Định x Hà Nội
2025-11-10 13:15 Công an Hà Nội x Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
2025-12-18 12:00 Hoàng Anh Gia Lai x Công an Hà Nội
2026-01-30 12:00 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh x Becamex TP.Hồ Chí Minh
2026-01-31 12:00 Sông Lam Nghệ An x Hà Nội
2026-01-31 12:00 Hải Phòng x Thể Công-Viettel
This Round 7 Matches
Date Home Goals (FT/HT) Away Analysis
2025-11-10 13:15 Công an Hà Nội () Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
2025-11-10 12:00 Thép Xanh Nam Định () Hà Nội
2025-11-09 13:15 Công an TP.Hồ Chí Minh () Ninh Bình
2025-11-09 12:00 Hải Phòng () SHB Đà Nẵng
2025-11-09 12:00 Sông Lam Nghệ An () Becamex TP.Hồ Chí Minh
2025-11-08 12:00 PVF-CAND () Thể Công-Viettel
2025-11-08 11:00 Hoàng Anh Gia Lai () Đông Á Thanh Hoá
League Table

Regular Season

Rank Team P G W D L GS GC Form
1
Ninh Bình
17 7 5 2 0 17 6 W D D W W
2
Thể Công-Viettel
15 7 4 3 0 12 4 W D W D W
3
Công an Hà Nội
14 6 4 2 0 13 5 D W W W W
4
Công an TP.Hồ Chí Minh
14 7 4 2 1 9 7 D W W D W
5
Hải Phòng
11 7 3 2 2 14 9 W D D L W
6
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
9 7 2 3 2 5 7 D D L D W
7
Hà Nội
8 7 2 2 3 9 10 L W W D L
8
PVF-CAND
7 7 1 4 2 9 11 D D D D L
9
Becamex TP.Hồ Chí Minh
7 7 2 1 4 8 12 W D L L L
10
Thép Xanh Nam Định
7 7 2 1 4 6 10 L L L D W
11
Sông Lam Nghệ An
6 7 1 3 3 8 11 D D L D L
12
SHB Đà Nẵng
5 7 1 2 4 7 12 L L W D L
13
Đông Á Thanh Hoá
4 7 0 4 3 7 13 D D L D L
14
Hoàng Anh Gia Lai
3 6 0 3 3 1 8 L D D L D

Regular Season

Rank Team P G W D L GS GC Form
1
Thể Công-Viettel
12 4 4 0 0 9 1 W D W D W
2
Hải Phòng
10 4 3 1 0 10 3 W D D L W
3
Công an TP.Hồ Chí Minh
8 4 2 2 0 3 1 D W W D W
4
Ninh Bình
7 3 2 1 0 7 1 W D D W W
5
Công an Hà Nội
7 3 2 1 0 7 4 D W W W W
6
PVF-CAND
6 4 1 3 0 6 5 D D D D L
7
Thép Xanh Nam Định
6 4 2 0 2 5 6 L L L D W
8
Hà Nội
5 4 1 2 1 4 4 L W W D L
9
Sông Lam Nghệ An
5 4 1 2 1 6 6 D D L D L
10
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
4 3 1 1 1 3 4 D D L D W
11
Đông Á Thanh Hoá
3 3 0 3 0 4 4 D D L D L
12
Hoàng Anh Gia Lai
1 2 0 1 1 1 4 L D D L D
13
Becamex TP.Hồ Chí Minh
0 3 0 0 3 2 8 W D L L L
14
SHB Đà Nẵng
0 3 0 0 3 1 6 L L W D L

Regular Season

Rank Team P G W D L GS GC Form
1
Ninh Bình
10 4 3 1 0 10 5 W D D W W
2
Công an Hà Nội
7 3 2 1 0 6 1 D W W W W
3
Becamex TP.Hồ Chí Minh
7 4 2 1 1 6 4 W D L L L
4
Công an TP.Hồ Chí Minh
6 3 2 0 1 6 6 D W W D W
5
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
5 4 1 2 1 2 3 D D L D W
6
SHB Đà Nẵng
5 4 1 2 1 6 6 L L W D L
7
Thể Công-Viettel
3 3 0 3 0 3 3 W D W D W
8
Hà Nội
3 3 1 0 2 5 6 L W W D L
9
Hoàng Anh Gia Lai
2 4 0 2 2 0 4 L D D L D
10
Hải Phòng
1 3 0 1 2 4 6 W D D L W
11
PVF-CAND
1 3 0 1 2 3 6 D D D D L
12
Thép Xanh Nam Định
1 3 0 1 2 1 4 L L L D W
13
Sông Lam Nghệ An
1 3 0 1 2 2 5 D D L D L
14
Đông Á Thanh Hoá
1 4 0 1 3 3 9 D D L D L

 : AFC Champions League
 : Relegation Play-off
 : Relegation
Stats League Table
Team 0-10 37HT 80FT 87FT Over 4.5HT Over 8.5 Over 9.5 Avg For Avg Against Avg Total
Ninh Bình
43% 86% 57% 57% 57% 43% 29% 4 5.57 9.57
Thể Công-Viettel
71% 57% 100% 57% 29% 29% 0% 4.57 3 7.57
Công an Hà Nội
50% 33% 83% 67% 17% 33% 33% 4.83 3.17 8
Công an TP.Hồ Chí Minh
57% 57% 71% 57% 29% 57% 43% 3.86 4.43 8.29
Hải Phòng
57% 43% 71% 71% 43% 57% 43% 5.57 4.71 10.29
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
57% 71% 86% 71% 29% 29% 0% 4 3.57 7.57
Hà Nội
43% 57% 100% 100% 43% 57% 43% 6.43 3 9.43
PVF-CAND
50% 50% 83% 83% 33% 33% 33% 4.83 3.83 8.67
Becamex TP.Hồ Chí Minh
86% 71% 71% 57% 43% 71% 43% 4.29 4.43 8.71
Thép Xanh Nam Định
57% 86% 29% 29% 43% 43% 43% 4.71 4 8.71
Sông Lam Nghệ An
43% 71% 86% 86% 14% 29% 14% 3.57 4.29 7.86
SHB Đà Nẵng
100% 71% 71% 71% 29% 57% 29% 2.14 6.57 8.71
Đông Á Thanh Hoá
43% 43% 86% 71% 0% 14% 14% 3.29 3.43 6.71
Hoàng Anh Gia Lai
50% 50% 83% 83% 67% 67% 50% 3.83 5.83 9.67
Average 56% 58% 74% 66% 30% 39% 26% 4 3.99 7.99
Team 0-10 37HT 80FT 87FT Over 4.5HT Over 8.5 Over 9.5 Avg For Avg Against Avg Total
Ninh Bình
33% 100% 67% 67% 33% 0% 0% 2 4.33 6.33
Thể Công-Viettel
100% 25% 100% 50% 25% 50% 0% 5.25 3.25 8.5
Công an Hà Nội
33% 33% 100% 67% 33% 33% 33% 5.33 3.33 8.67
Công an TP.Hồ Chí Minh
50% 50% 75% 75% 25% 75% 50% 4 4.75 8.75
Hải Phòng
50% 50% 75% 75% 25% 50% 25% 6.25 3.5 9.75
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
0% 100% 67% 67% 0% 0% 0% 5 2.33 7.33
Hà Nội
50% 75% 100% 100% 75% 50% 50% 7.75 3 10.75
PVF-CAND
50% 25% 100% 100% 25% 50% 50% 5.75 3.5 9.25
Becamex TP.Hồ Chí Minh
100% 100% 67% 67% 67% 67% 67% 5.67 2.67 8.33
Thép Xanh Nam Định
25% 75% 25% 25% 50% 50% 50% 4.5 4.5 9
Sông Lam Nghệ An
75% 75% 75% 75% 0% 0% 0% 2.5 4.25 6.75
SHB Đà Nẵng
100% 33% 67% 67% 33% 67% 0% 3.33 4.67 8
Đông Á Thanh Hoá
100% 33% 67% 33% 0% 33% 33% 5.33 2.33 7.67
Hoàng Anh Gia Lai
50% 100% 100% 100% 100% 100% 50% 5.5 4.5 10
Average 56% 58% 74% 66% 31% 39% 26% 4.26 3.18 7.44
Team 0-10 37HT 80FT 87FT Over 4.5HT Over 8.5 Over 9.5 Avg For Avg Against Avg Total
Ninh Bình
50% 75% 50% 50% 75% 75% 50% 5.5 6.5 12
Thể Công-Viettel
33% 100% 100% 67% 33% 0% 0% 3.67 2.67 6.33
Công an Hà Nội
67% 33% 67% 67% 0% 33% 33% 4.33 3 7.33
Công an TP.Hồ Chí Minh
67% 67% 67% 33% 33% 33% 33% 3.67 4 7.67
Hải Phòng
67% 33% 67% 67% 67% 67% 67% 4.67 6.33 11
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
100% 50% 100% 75% 50% 50% 0% 3.25 4.5 7.75
Hà Nội
33% 33% 100% 100% 0% 67% 33% 4.67 3 7.67
PVF-CAND
50% 100% 50% 50% 50% 0% 0% 3 4.5 7.5
Becamex TP.Hồ Chí Minh
75% 50% 75% 50% 25% 75% 25% 3.25 5.75 9
Thép Xanh Nam Định
100% 100% 33% 33% 33% 33% 33% 5 3.33 8.33
Sông Lam Nghệ An
0% 67% 100% 100% 33% 67% 33% 5 4.33 9.33
SHB Đà Nẵng
100% 100% 75% 75% 25% 50% 50% 1.25 8 9.25
Đông Á Thanh Hoá
0% 50% 100% 100% 0% 0% 0% 1.75 4.25 6
Hoàng Anh Gia Lai
50% 25% 75% 75% 50% 50% 50% 3 6.5 9.5
Average 56% 58% 74% 66% 30% 38% 26% 3.5 4.42 7.92
Team Over 0.5HT Over 0.5FT Over 1.5FT Over 2.5FT BTTS CS FTS Avg For Avg Against Avg Total
Ninh Bình
86% 100% 100% 71% 71% 29% 71% 2.43 0.86 3.29
Thể Công-Viettel
71% 100% 100% 29% 57% 43% 57% 1.71 0.57 2.29
Công an Hà Nội
83% 100% 100% 50% 67% 33% 67% 2.17 0.83 3
Công an TP.Hồ Chí Minh
71% 71% 57% 57% 43% 43% 43% 1.29 1 2.29
Hải Phòng
86% 100% 100% 86% 71% 29% 57% 2 1.29 3.29
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
57% 86% 57% 14% 43% 43% 57% 0.71 1 1.71
Hà Nội
71% 86% 86% 57% 71% 29% 29% 1.29 1.43 2.71
PVF-CAND
83% 67% 67% 50% 67% 33% 17% 1.17 1 2.17
Becamex TP.Hồ Chí Minh
86% 100% 100% 71% 57% 14% 57% 1.14 1.71 2.86
Thép Xanh Nam Định
86% 71% 71% 43% 43% 29% 14% 0.57 1.29 1.86
Sông Lam Nghệ An
100% 100% 100% 43% 86% 0% 43% 1.14 1.57 2.71
SHB Đà Nẵng
71% 100% 86% 57% 71% 0% 57% 1 1.71 2.71
Đông Á Thanh Hoá
86% 100% 86% 57% 71% 0% 29% 1 1.86 2.86
Hoàng Anh Gia Lai
67% 67% 50% 33% 17% 33% 17% 0.17 1.33 1.5
Average 75% 84% 79% 51% 58.48 28.57 44.64 1.17 1.28 2.45
Team Over 0.5HT Over 0.5FT Over 1.5FT Over 2.5FT BTTS CS FTS Avg For Avg Against Avg Total
Ninh Bình
100% 100% 100% 33% 33% 67% 100% 2.33 0.33 2.67
Thể Công-Viettel
50% 100% 100% 50% 25% 75% 75% 2.25 0.25 2.5
Công an Hà Nội
67% 100% 100% 67% 100% 0% 67% 2.33 1.33 3.67
Công an TP.Hồ Chí Minh
50% 50% 25% 25% 25% 75% 50% 0.75 0.25 1
Hải Phòng
100% 100% 100% 75% 50% 50% 50% 2.5 0.75 3.25
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
100% 100% 67% 33% 67% 33% 100% 1 1.33 2.33
Hà Nội
50% 75% 75% 50% 75% 25% 25% 1 1 2
PVF-CAND
75% 75% 75% 75% 75% 25% 25% 1.5 1.25 2.75
Becamex TP.Hồ Chí Minh
100% 100% 100% 100% 67% 0% 33% 0.67 2.67 3.33
Thép Xanh Nam Định
100% 75% 75% 50% 50% 25% 0% 0.75 1.25 2
Sông Lam Nghệ An
100% 100% 100% 50% 100% 0% 75% 1.5 1.5 3
SHB Đà Nẵng
67% 100% 67% 33% 33% 0% 33% 0.33 2 2.33
Đông Á Thanh Hoá
67% 100% 100% 33% 100% 0% 0% 1.33 1.33 2.67
Hoàng Anh Gia Lai
100% 100% 100% 50% 50% 0% 50% 0.5 2 2.5
Average 70% 80% 74% 45% 53.13 29.69 42.71 1.17 1.08 2.25
Team Over 0.5HT Over 0.5FT Over 1.5FT Over 2.5FT BTTS CS FTS Avg For Avg Against Avg Total
Ninh Bình
75% 100% 100% 100% 100% 0% 50% 2.5 1.25 3.75
Thể Công-Viettel
100% 100% 100% 0% 100% 0% 33% 1 1 2
Công an Hà Nội
100% 100% 100% 33% 33% 67% 67% 2 0.33 2.33
Công an TP.Hồ Chí Minh
100% 100% 100% 100% 67% 0% 33% 2 2 4
Hải Phòng
67% 100% 100% 100% 100% 0% 67% 1.33 2 3.33
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
25% 75% 50% 0% 25% 50% 25% 0.5 0.75 1.25
Hà Nội
100% 100% 100% 67% 67% 33% 33% 1.67 2 3.67
PVF-CAND
100% 50% 50% 0% 50% 50% 0% 0.5 0.5 1
Becamex TP.Hồ Chí Minh
75% 100% 100% 50% 50% 25% 75% 1.5 1 2.5
Thép Xanh Nam Định
67% 67% 67% 33% 33% 33% 33% 0.33 1.33 1.67
Sông Lam Nghệ An
100% 100% 100% 33% 67% 0% 0% 0.67 1.67 2.33
SHB Đà Nẵng
75% 100% 100% 75% 100% 0% 75% 1.5 1.5 3
Đông Á Thanh Hoá
100% 100% 75% 75% 50% 0% 50% 0.75 2.25 3
Hoàng Anh Gia Lai
50% 50% 25% 25% 0% 50% 0% 0 1 1
Average 77% 84% 79% 49% 58.85 25.52 40.1 1.08 1.35 2.43

BTTS: Both Team to Score

CS: Clean Sheet

FTS: Fail to Score