Hải Phòng Stats
Date | Home | Away | League | Analysis |
---|---|---|---|---|
2025-10-26 12:00:00 | Hải Phòng | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Vietnam V-League | |
2025-11-01 13:15:00 | Công an TP.Hồ Chí Minh | Hải Phòng | Vietnam V-League | |
2025-11-05 12:00:00 | Becamex TP.Hồ Chí Minh | Hải Phòng | Vietnam V-League | |
2025-11-09 12:00:00 | Hải Phòng | SHB Đà Nẵng | Vietnam V-League | |
2026-01-31 12:00:00 | Hải Phòng | Thể Công-Viettel | Vietnam V-League | |
2026-02-07 13:15:00 | Hà Nội | Hải Phòng | Vietnam V-League |
Date | Home | Away | League | Goals (FT/HT) | Corners (FT/HT) | Analysis |
---|---|---|---|---|---|---|
2025-10-19 12:00:00 | Hải Phòng | Hoàng Anh Gia Lai | V-League | 3-0 (2-0) | 3-2 (0-2) | |
2025-09-28 12:00:00 | Hải Phòng | Ninh Bình | V-League | 2-2 (1-1) | 12-5 (6-0) | |
2025-09-20 12:00:00 | Đông Á Thanh Hoá | Hải Phòng | V-League | 2-2 (0-2) | 4-3 (1-2) | |
2025-09-13 13:15:00 | Công an Hà Nội | Hải Phòng | V-League | 2-1 (0-0) | 11-4 (6-2) | |
2025-08-27 12:00:00 | Hải Phòng | Sông Lam Nghệ An | V-League | 2-0 (1-0) | 6-3 (1-1) | |
2025-08-23 12:00:00 | Hải Phòng | Quảng Nam | V-League | 3-1 (0-1) | 4-4 (1-1) | |
2025-08-16 12:00:00 | Thép Xanh Nam Định | Hải Phòng | V-League | 2-1 (0-1) | 4-7 (3-3) | |
2025-06-22 11:00:00 | Công An Nhân Dân | Hai Phong | V-League | 2-0 (2-0) | 10-6 (8-3) | |
2025-06-15 11:00:00 | Hai Phong | Binh Duong | V-League | 4-2 (4-0) | 2-7 (1-4) | |
2025-05-23 13:15:00 | Viettel | Hai Phong | V-League | 2-2 (0-0) | 4-4 (2-2) | |
2025-05-16 13:15:00 | Hai Phong | FLC Thanh Hoa | V-League | 2-1 (2-0) | 3-2 (2-0) | |
2025-05-09 13:15:00 | Ho Chi Minh City | Hai Phong | V-League | 0-2 (0-0) | 6-6 (5-5) | |
2025-05-03 13:15:00 | Hai Phong | Song Lam Nghe An | V-League | 0-0 (0-0) | 11-2 (5-1) | |
2025-04-27 11:00:00 | Hoang Anh Gia Lai | Hai Phong | V-League | 1-0 (0-0) | 4-5 (4-2) | |
2025-04-22 13:15:00 | Hai Phong | Công An Nhân Dân | Vietnamese Cup | 1-3 (0-0) | 3-1 (0-1) | |
2025-04-18 13:15:00 | Hai Phong | Binh Dinh | V-League | 2-0 (1-0) | 7-3 (3-0) | |
2025-04-13 13:15:00 | Hai Phong | Ha Noi | V-League | 0-0 (0-0) | 3-5 (1-3) | |
2025-04-06 12:00:00 | Nam Dinh | Hai Phong | V-League | 2-0 (1-0) | 2-5 (0-1) | |
2025-03-04 12:00:00 | FLC Thanh Hoa | Hai Phong | Vietnamese Cup | 0-1 (0-1) | 5-5 (2-4) | |
2025-02-28 11:00:00 | Quang Nam | Hai Phong | V-League | 1-2 (0-0) | 4-3 (1-2) |
Ranking | Team | Games | Wins | Draw | Lost | Goals | Points | Form |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Ninh Bình
|
7 | 5 | 2 | 0 | 17-6 | 17 | W D D W W |
2 |
Thể Công-Viettel
|
7 | 4 | 3 | 0 | 12-4 | 15 | W D W D W |
3 |
Công an Hà Nội
|
6 | 4 | 2 | 0 | 13-5 | 14 | D W W W W |
4 |
Công an TP.Hồ Chí Minh
|
7 | 4 | 2 | 1 | 9-7 | 14 | D W W D W |
5 |
Hải Phòng
|
7 | 3 | 2 | 2 | 14-9 | 11 | W D D L W |
6 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
7 | 2 | 3 | 2 | 5-7 | 9 | D D L D W |
7 |
Hà Nội
|
7 | 2 | 2 | 3 | 9-10 | 8 | L W W D L |
8 |
PVF-CAND
|
7 | 1 | 4 | 2 | 9-11 | 7 | D D D D L |
9 |
Becamex TP.Hồ Chí Minh
|
7 | 2 | 1 | 4 | 8-12 | 7 | W D L L L |
10 |
Thép Xanh Nam Định
|
7 | 2 | 1 | 4 | 6-10 | 7 | L L L D W |
11 |
Sông Lam Nghệ An
|
7 | 1 | 3 | 3 | 8-11 | 6 | D D L D L |
12 |
SHB Đà Nẵng
|
7 | 1 | 2 | 4 | 7-12 | 5 | L L W D L |
13 |
Đông Á Thanh Hoá
|
7 | 0 | 4 | 3 | 7-13 | 4 | D D L D L |
14 |
Hoàng Anh Gia Lai
|
6 | 0 | 3 | 3 | 1-8 | 3 | L D D L D |
Ranking | Team | Games | Wins | Draw | Lost | Goals | Points | Form |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Thể Công-Viettel
|
4 | 4 | 0 | 0 | 9-1 | 12 | W D W D W |
2 |
Hải Phòng
|
4 | 3 | 1 | 0 | 10-3 | 10 | W D D L W |
3 |
Công an TP.Hồ Chí Minh
|
4 | 2 | 2 | 0 | 3-1 | 8 | D W W D W |
4 |
Ninh Bình
|
3 | 2 | 1 | 0 | 7-1 | 7 | W D D W W |
5 |
Công an Hà Nội
|
3 | 2 | 1 | 0 | 7-4 | 7 | D W W W W |
6 |
PVF-CAND
|
4 | 1 | 3 | 0 | 6-5 | 6 | D D D D L |
7 |
Thép Xanh Nam Định
|
4 | 2 | 0 | 2 | 5-6 | 6 | L L L D W |
8 |
Hà Nội
|
4 | 1 | 2 | 1 | 4-4 | 5 | L W W D L |
9 |
Sông Lam Nghệ An
|
4 | 1 | 2 | 1 | 6-6 | 5 | D D L D L |
10 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
3 | 1 | 1 | 1 | 3-4 | 4 | D D L D W |
11 |
Đông Á Thanh Hoá
|
3 | 0 | 3 | 0 | 4-4 | 3 | D D L D L |
12 |
Hoàng Anh Gia Lai
|
2 | 0 | 1 | 1 | 1-4 | 1 | L D D L D |
13 |
Becamex TP.Hồ Chí Minh
|
3 | 0 | 0 | 3 | 2-8 | 0 | W D L L L |
14 |
SHB Đà Nẵng
|
3 | 0 | 0 | 3 | 1-6 | 0 | L L W D L |
Ranking | Team | Games | Wins | Draw | Lost | Goals | Points | Form |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Ninh Bình
|
4 | 3 | 1 | 0 | 10-5 | 10 | W D D W W |
2 |
Công an Hà Nội
|
3 | 2 | 1 | 0 | 6-1 | 7 | D W W W W |
3 |
Becamex TP.Hồ Chí Minh
|
4 | 2 | 1 | 1 | 6-4 | 7 | W D L L L |
4 |
Công an TP.Hồ Chí Minh
|
3 | 2 | 0 | 1 | 6-6 | 6 | D W W D W |
5 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
4 | 1 | 2 | 1 | 2-3 | 5 | D D L D W |
6 |
SHB Đà Nẵng
|
4 | 1 | 2 | 1 | 6-6 | 5 | L L W D L |
7 |
Thể Công-Viettel
|
3 | 0 | 3 | 0 | 3-3 | 3 | W D W D W |
8 |
Hà Nội
|
3 | 1 | 0 | 2 | 5-6 | 3 | L W W D L |
9 |
Hoàng Anh Gia Lai
|
4 | 0 | 2 | 2 | 0-4 | 2 | L D D L D |
10 |
Hải Phòng
|
3 | 0 | 1 | 2 | 4-6 | 1 | W D D L W |
11 |
PVF-CAND
|
3 | 0 | 1 | 2 | 3-6 | 1 | D D D D L |
12 |
Thép Xanh Nam Định
|
3 | 0 | 1 | 2 | 1-4 | 1 | L L L D W |
13 |
Sông Lam Nghệ An
|
3 | 0 | 1 | 2 | 2-5 | 1 | D D L D L |
14 |
Đông Á Thanh Hoá
|
4 | 0 | 1 | 3 | 3-9 | 1 | D D L D L |