SHB Đà Nẵng Stats
| Date | Home | Away | League | Analysis |
|---|---|---|---|---|
| 2026-02-01 10:00:00 | Hoàng Anh Gia Lai | SHB Đà Nẵng | Vietnam V-League | |
| 2026-02-09 11:00:00 | SHB Đà Nẵng | Công an Hà Nội | Vietnam V-League |
| Date | Home | Away | League | Goals (FT/HT) | Corners (FT/HT) | Analysis |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025-11-16 11:00:00 | Sông Lam Nghệ An | SHB Đà Nẵng | Vietnamese Cup | 2-3 (0-2) | 5-1 (3-0) | |
| 2025-11-09 11:00:00 | Hải Phòng | SHB Đà Nẵng | V-League | 3-1 (2-0) | 8-4 (5-3) | |
| 2025-11-05 11:00:00 | SHB Đà Nẵng | Công an TP.Hồ Chí Minh | V-League | 0-1 (0-0) | 6-0 (2-0) | |
| 2025-11-01 11:00:00 | SHB Đà Nẵng | Sông Lam Nghệ An | V-League | 1-1 (0-0) | 3-1 (3-0) | |
| 2025-10-27 11:00:00 | Thép Xanh Nam Định | SHB Đà Nẵng | V-League | 1-1 (0-1) | 10-3 (3-2) | |
| 2025-10-20 12:15:00 | Thể Công-Viettel | SHB Đà Nẵng | V-League | 2-1 (0-1) | 7-1 (3-0) | |
| 2025-10-01 11:00:00 | SHB Đà Nẵng | Hà Nội | V-League | 0-2 (0-2) | 5-3 (2-2) | |
| 2025-09-27 11:00:00 | Becamex TP.Hồ Chí Minh | SHB Đà Nẵng | V-League | 1-2 (1-1) | 7-4 (4-1) | |
| 2025-09-20 11:00:00 | PVF-CAND | SHB Đà Nẵng | V-League | 2-2 (1-2) | 13-0 (3-0) | |
| 2025-09-14 11:00:00 | SHB Đà Nẵng | Ho Chi Minh City II | Vietnamese Cup | 2-0 (1-0) | 6-1 (3-0) | |
| 2025-08-27 11:00:00 | SHB Đà Nẵng | Ninh Bình | V-League | 1-3 (1-2) | 2-7 (2-5) | |
| 2025-08-23 11:00:00 | SHB Đà Nẵng | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V-League | 0-1 (0-0) | 3-3 (2-1) | |
| 2025-08-17 11:00:00 | Đông Á Thanh Hoá | SHB Đà Nẵng | V-League | 1-1 (0-0) | 5-0 (3-0) | |
| 2025-06-22 10:00:00 | Da Nang | Song Lam Nghe An | V-League | 2-1 (0-0) | 6-3 (1-1) | |
| 2025-06-15 10:00:00 | Hong Linh Ha Tinh | Da Nang | V-League | 2-2 (2-0) | 1-5 (0-2) | |
| 2025-05-23 10:00:00 | Hoang Anh Gia Lai | Da Nang | V-League | 2-2 (0-1) | 6-1 (2-1) | |
| 2025-05-17 11:00:00 | Da Nang | Quang Nam | V-League | 1-0 (1-0) | 1-9 (0-4) | |
| 2025-05-10 11:00:00 | Da Nang | Binh Dinh | V-League | 3-1 (1-0) | 6-3 (2-1) | |
| 2025-05-02 12:15:00 | Viettel | Da Nang | V-League | 6-0 (5-0) | 5-3 (2-1) | |
| 2025-04-27 11:00:00 | Da Nang | FLC Thanh Hoa | V-League | 1-0 (0-0) | 3-5 (1-4) |
| Ranking | Team | Games | Wins | Draw | Lost | Goals | Points | Form |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Ninh Bình
|
11 | 8 | 3 | 0 | 26-11 | 27 | W W D W W |
| 2 |
Công an Hà Nội
|
9 | 7 | 2 | 0 | 19-5 | 23 | W W W D W |
| 3 |
Hải Phòng
|
11 | 6 | 2 | 3 | 22-14 | 20 | W L W W W |
| 4 |
Thể Công-Viettel
|
10 | 5 | 4 | 1 | 16-8 | 19 | D W L W D |
| 5 |
Công an TP.Hồ Chí Minh
|
11 | 5 | 2 | 4 | 14-14 | 17 | L W L L D |
| 6 |
Hà Nội
|
11 | 4 | 3 | 4 | 18-15 | 15 | D W L W L |
| 7 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
11 | 4 | 3 | 4 | 9-13 | 15 | L W W L D |
| 8 |
Becamex TP.Hồ Chí Minh
|
11 | 3 | 2 | 6 | 14-19 | 11 | L W D L W |
| 9 |
Sông Lam Nghệ An
|
11 | 2 | 4 | 5 | 11-15 | 10 | W L D L D |
| 10 |
Thép Xanh Nam Định
|
10 | 2 | 4 | 4 | 10-14 | 10 | D D D L L |
| 11 |
Đông Á Thanh Hoá
|
10 | 1 | 5 | 4 | 9-15 | 8 | D L W D D |
| 12 |
Hoàng Anh Gia Lai
|
10 | 1 | 5 | 4 | 6-13 | 8 | D L D W L |
| 13 |
PVF-CAND
|
11 | 1 | 5 | 5 | 12-22 | 8 | D L L L D |
| 14 |
SHB Đà Nẵng
|
11 | 1 | 4 | 6 | 10-18 | 7 | L L D D L |
| Ranking | Team | Games | Wins | Draw | Lost | Goals | Points | Form |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Công an Hà Nội
|
6 | 5 | 1 | 0 | 13-4 | 16 | W W W D W |
| 2 |
Hải Phòng
|
6 | 5 | 1 | 0 | 15-5 | 16 | W L W W W |
| 3 |
Thể Công-Viettel
|
4 | 4 | 0 | 0 | 9-1 | 12 | D W L W D |
| 4 |
Ninh Bình
|
5 | 3 | 2 | 0 | 9-2 | 11 | W W D W W |
| 5 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
5 | 3 | 1 | 1 | 6-5 | 10 | L W W L D |
| 6 |
Công an TP.Hồ Chí Minh
|
6 | 2 | 2 | 2 | 7-7 | 8 | L W L L D |
| 7 |
Hà Nội
|
5 | 2 | 2 | 1 | 8-4 | 8 | D W L W L |
| 8 |
Sông Lam Nghệ An
|
6 | 2 | 2 | 2 | 8-8 | 8 | W L D L D |
| 9 |
Thép Xanh Nam Định
|
6 | 2 | 2 | 2 | 7-8 | 8 | D D D L L |
| 10 |
PVF-CAND
|
6 | 1 | 4 | 1 | 9-10 | 7 | D L L L D |
| 11 |
Hoàng Anh Gia Lai
|
5 | 1 | 3 | 1 | 6-8 | 6 | D L D W L |
| 12 |
Becamex TP.Hồ Chí Minh
|
5 | 1 | 0 | 4 | 6-12 | 3 | L W D L W |
| 13 |
Đông Á Thanh Hoá
|
4 | 0 | 3 | 1 | 4-5 | 3 | D L W D D |
| 14 |
SHB Đà Nẵng
|
5 | 0 | 1 | 4 | 2-8 | 1 | L L D D L |
| Ranking | Team | Games | Wins | Draw | Lost | Goals | Points | Form |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Ninh Bình
|
6 | 5 | 1 | 0 | 17-9 | 16 | W W D W W |
| 2 |
Công an TP.Hồ Chí Minh
|
5 | 3 | 0 | 2 | 7-7 | 9 | L W L L D |
| 3 |
Becamex TP.Hồ Chí Minh
|
6 | 2 | 2 | 2 | 8-7 | 8 | L W D L W |
| 4 |
Công an Hà Nội
|
3 | 2 | 1 | 0 | 6-1 | 7 | W W W D W |
| 5 |
Thể Công-Viettel
|
6 | 1 | 4 | 1 | 7-7 | 7 | D W L W D |
| 6 |
Hà Nội
|
6 | 2 | 1 | 3 | 10-11 | 7 | D W L W L |
| 7 |
SHB Đà Nẵng
|
6 | 1 | 3 | 2 | 8-10 | 6 | L L D D L |
| 8 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
6 | 1 | 2 | 3 | 3-8 | 5 | L W W L D |
| 9 |
Đông Á Thanh Hoá
|
6 | 1 | 2 | 3 | 5-10 | 5 | D L W D D |
| 10 |
Hải Phòng
|
5 | 1 | 1 | 3 | 7-9 | 4 | W L W W W |
| 11 |
Sông Lam Nghệ An
|
5 | 0 | 2 | 3 | 3-7 | 2 | W L D L D |
| 12 |
Thép Xanh Nam Định
|
4 | 0 | 2 | 2 | 3-6 | 2 | D D D L L |
| 13 |
Hoàng Anh Gia Lai
|
5 | 0 | 2 | 3 | 0-5 | 2 | D L D W L |
| 14 |
PVF-CAND
|
5 | 0 | 1 | 4 | 3-12 | 1 | D L L L D |