Becamex TP.Hồ Chí Minh Stats
| Date | Home | Away | League | Analysis |
|---|---|---|---|---|
| 2026-01-30 11:00:00 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Becamex TP.Hồ Chí Minh | Vietnam V-League | |
| 2026-02-08 11:00:00 | Becamex TP.Hồ Chí Minh | PVF-CAND | Vietnam V-League |
| Date | Home | Away | League | Goals (FT/HT) | Corners (FT/HT) | Analysis |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025-11-09 11:00:00 | Sông Lam Nghệ An | Becamex TP.Hồ Chí Minh | V-League | 2-1 (1-1) | 3-5 (2-2) | |
| 2025-11-05 11:00:00 | Becamex TP.Hồ Chí Minh | Hải Phòng | V-League | 2-1 (0-1) | 6-8 (5-2) | |
| 2025-11-01 11:00:00 | Ninh Bình | Becamex TP.Hồ Chí Minh | V-League | 1-1 (1-0) | 5-5 (2-1) | |
| 2025-10-25 11:00:00 | Becamex TP.Hồ Chí Minh | Hà Nội | V-League | 2-3 (1-1) | 2-4 (0-4) | |
| 2025-10-18 11:00:00 | Thép Xanh Nam Định | Becamex TP.Hồ Chí Minh | V-League | 1-2 (0-1) | 6-1 (3-1) | |
| 2025-10-02 11:00:00 | Đông Á Thanh Hoá | Becamex TP.Hồ Chí Minh | V-League | 1-1 (1-1) | 7-4 (3-1) | |
| 2025-09-27 11:00:00 | Becamex TP.Hồ Chí Minh | SHB Đà Nẵng | V-League | 1-2 (1-1) | 7-4 (4-1) | |
| 2025-09-21 11:00:00 | Becamex TP.Hồ Chí Minh | Công an TP.Hồ Chí Minh | V-League | 1-3 (0-1) | 7-3 (4-2) | |
| 2025-09-14 12:15:00 | Bình Phước | Becamex TP.Hồ Chí Minh | Vietnamese Cup | 0-0 (0-0) | 3-1 (0-1) | |
| 2025-08-30 12:15:00 | Thể Công-Viettel | Becamex TP.Hồ Chí Minh | V-League | 2-0 (0-0) | 4-5 (2-1) | |
| 2025-08-24 11:00:00 | Becamex TP.Hồ Chí Minh | Công an Hà Nội | V-League | 0-3 (0-1) | 3-1 (1-1) | |
| 2025-08-17 10:00:00 | Hoàng Anh Gia Lai | Becamex TP.Hồ Chí Minh | V-League | 0-3 (0-1) | 6-2 (3-2) | |
| 2025-06-22 10:00:00 | Binh Duong | FLC Thanh Hoa | V-League | 1-0 (1-0) | 1-4 (0-1) | |
| 2025-06-15 10:00:00 | Hai Phong | Binh Duong | V-League | 4-2 (4-0) | 2-7 (1-4) | |
| 2025-05-30 11:00:00 | Binh Duong | Công An Nhân Dân | V-League | 1-3 (0-0) | 2-7 (1-2) | |
| 2025-05-23 12:15:00 | Ho Chi Minh City | Binh Duong | V-League | 0-2 (0-1) | 5-3 (3-2) | |
| 2025-05-11 11:00:00 | Binh Duong | Quang Nam | V-League | 0-0 (0-0) | 3-5 (1-4) | |
| 2025-05-03 11:00:00 | Hong Linh Ha Tinh | Binh Duong | V-League | 3-1 (1-1) | 7-4 (3-2) | |
| 2025-04-19 11:00:00 | Binh Duong | Ha Noi | V-League | 0-3 (0-1) | 3-6 (0-3) | |
| 2025-04-13 11:00:00 | Binh Duong | Da Nang | V-League | 1-1 (1-1) | 4-1 (2-0) |
| Ranking | Team | Games | Wins | Draw | Lost | Goals | Points | Form |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Ninh Bình
|
11 | 8 | 3 | 0 | 26-11 | 27 | W W D W W |
| 2 |
Công an Hà Nội
|
9 | 7 | 2 | 0 | 19-5 | 23 | W W W D W |
| 3 |
Hải Phòng
|
11 | 6 | 2 | 3 | 22-14 | 20 | W L W W W |
| 4 |
Thể Công-Viettel
|
10 | 5 | 4 | 1 | 16-8 | 19 | D W L W D |
| 5 |
Công an TP.Hồ Chí Minh
|
11 | 5 | 2 | 4 | 14-14 | 17 | L W L L D |
| 6 |
Hà Nội
|
11 | 4 | 3 | 4 | 18-15 | 15 | D W L W L |
| 7 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
11 | 4 | 3 | 4 | 9-13 | 15 | L W W L D |
| 8 |
Becamex TP.Hồ Chí Minh
|
11 | 3 | 2 | 6 | 14-19 | 11 | L W D L W |
| 9 |
Sông Lam Nghệ An
|
11 | 2 | 4 | 5 | 11-15 | 10 | W L D L D |
| 10 |
Thép Xanh Nam Định
|
10 | 2 | 4 | 4 | 10-14 | 10 | D D D L L |
| 11 |
Đông Á Thanh Hoá
|
10 | 1 | 5 | 4 | 9-15 | 8 | D L W D D |
| 12 |
Hoàng Anh Gia Lai
|
10 | 1 | 5 | 4 | 6-13 | 8 | D L D W L |
| 13 |
PVF-CAND
|
11 | 1 | 5 | 5 | 12-22 | 8 | D L L L D |
| 14 |
SHB Đà Nẵng
|
11 | 1 | 4 | 6 | 10-18 | 7 | L L D D L |
| Ranking | Team | Games | Wins | Draw | Lost | Goals | Points | Form |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Công an Hà Nội
|
6 | 5 | 1 | 0 | 13-4 | 16 | W W W D W |
| 2 |
Hải Phòng
|
6 | 5 | 1 | 0 | 15-5 | 16 | W L W W W |
| 3 |
Thể Công-Viettel
|
4 | 4 | 0 | 0 | 9-1 | 12 | D W L W D |
| 4 |
Ninh Bình
|
5 | 3 | 2 | 0 | 9-2 | 11 | W W D W W |
| 5 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
5 | 3 | 1 | 1 | 6-5 | 10 | L W W L D |
| 6 |
Công an TP.Hồ Chí Minh
|
6 | 2 | 2 | 2 | 7-7 | 8 | L W L L D |
| 7 |
Hà Nội
|
5 | 2 | 2 | 1 | 8-4 | 8 | D W L W L |
| 8 |
Sông Lam Nghệ An
|
6 | 2 | 2 | 2 | 8-8 | 8 | W L D L D |
| 9 |
Thép Xanh Nam Định
|
6 | 2 | 2 | 2 | 7-8 | 8 | D D D L L |
| 10 |
PVF-CAND
|
6 | 1 | 4 | 1 | 9-10 | 7 | D L L L D |
| 11 |
Hoàng Anh Gia Lai
|
5 | 1 | 3 | 1 | 6-8 | 6 | D L D W L |
| 12 |
Becamex TP.Hồ Chí Minh
|
5 | 1 | 0 | 4 | 6-12 | 3 | L W D L W |
| 13 |
Đông Á Thanh Hoá
|
4 | 0 | 3 | 1 | 4-5 | 3 | D L W D D |
| 14 |
SHB Đà Nẵng
|
5 | 0 | 1 | 4 | 2-8 | 1 | L L D D L |
| Ranking | Team | Games | Wins | Draw | Lost | Goals | Points | Form |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Ninh Bình
|
6 | 5 | 1 | 0 | 17-9 | 16 | W W D W W |
| 2 |
Công an TP.Hồ Chí Minh
|
5 | 3 | 0 | 2 | 7-7 | 9 | L W L L D |
| 3 |
Becamex TP.Hồ Chí Minh
|
6 | 2 | 2 | 2 | 8-7 | 8 | L W D L W |
| 4 |
Công an Hà Nội
|
3 | 2 | 1 | 0 | 6-1 | 7 | W W W D W |
| 5 |
Thể Công-Viettel
|
6 | 1 | 4 | 1 | 7-7 | 7 | D W L W D |
| 6 |
Hà Nội
|
6 | 2 | 1 | 3 | 10-11 | 7 | D W L W L |
| 7 |
SHB Đà Nẵng
|
6 | 1 | 3 | 2 | 8-10 | 6 | L L D D L |
| 8 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
6 | 1 | 2 | 3 | 3-8 | 5 | L W W L D |
| 9 |
Đông Á Thanh Hoá
|
6 | 1 | 2 | 3 | 5-10 | 5 | D L W D D |
| 10 |
Hải Phòng
|
5 | 1 | 1 | 3 | 7-9 | 4 | W L W W W |
| 11 |
Sông Lam Nghệ An
|
5 | 0 | 2 | 3 | 3-7 | 2 | W L D L D |
| 12 |
Thép Xanh Nam Định
|
4 | 0 | 2 | 2 | 3-6 | 2 | D D D L L |
| 13 |
Hoàng Anh Gia Lai
|
5 | 0 | 2 | 3 | 0-5 | 2 | D L D W L |
| 14 |
PVF-CAND
|
5 | 0 | 1 | 4 | 3-12 | 1 | D L L L D |