Dia dos Namorados!

Este conteúdo é para assinantes apenas!

Junta-te ao CornerProBet Premium para acederes às melhores estatísticas de futebol! Sabe mais aqui!

Vietnam V-League - Encontre aqui todas as estatísticas de futebol para esta liga.
Saiba que equipa marca e sofre mais golos ou que equipa faz e sofre mais cantos. Saiba também quem é o melhor marcador para a liga entre muitos outros dados. Veja o ranking para Over 0.5HT golos, Over 1.5FT Golos, Over 2.5FT Golos, BTTS, Cantos 37HT, Cantos 87FT, Over 9.5 cantos, Over 10.5 cantos. Veja também o Ranking da Tabela Classificativa para saber as equipas que estão a lutar pelo titulo, por lugares de qualificação ou as equipas que lutam para não serem despromovidas. Use todos estes dados para fazer as melhores previsões de futebol para os próximos jogos.

Vietnam V-League

Começo Competição:2025-08-15

Fim Competição:2026-02-24


Dados Gerais Liga

Melhor Ataque

Ninh Bình

20 Golos

Melhor Defesa

Công an Hà Nội

5 Golos

Mais Vitórias

Ninh Bình

6 Vitórias

Mais Empates

PVF-CAND

4 Empates

Mais Derrotas

Becamex TP.Hồ Chí Minh

5 Derrotas

Mais Vitórias Casa

Hải Phòng

4 Vitórias

Mais Vitórias Fora

Ninh Bình

4 Vitórias


Estatísticas Gerais Liga

Over 0.5 Golos HT

79%

Over 1.5 Golos FT

79%

Over 2.5 Golos FT

51%

Over 3.5 Golos FT

23%

Média Golos

2.47

Over 8.5 Cantos FT

40%

Over 9.5 Cantos FT

28%

Over 10.5 Cantos

19%


Dados Jogadores

Próximos 30 Jogos
Data Casa Fora Analise
2025-10-31 10:00 Hoàng Anh Gia Lai x Thép Xanh Nam Định
2025-10-31 11:00 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh x Hà Nội
2025-10-31 12:15 Công an Hà Nội x PVF-CAND
2025-11-01 11:00 SHB Đà Nẵng x Sông Lam Nghệ An
2025-11-01 11:00 Ninh Bình x Becamex TP.Hồ Chí Minh
2025-11-01 12:15 Công an TP.Hồ Chí Minh x Hải Phòng
2025-11-02 11:00 Đông Á Thanh Hoá x Thể Công-Viettel
2025-11-04 11:00 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh x Hoàng Anh Gia Lai
2025-11-04 12:15 Hà Nội x PVF-CAND
2025-11-05 11:00 Ninh Bình x Sông Lam Nghệ An
2025-11-05 11:00 SHB Đà Nẵng x Công an TP.Hồ Chí Minh
2025-11-05 11:00 Becamex TP.Hồ Chí Minh x Hải Phòng
2025-11-08 10:00 Hoàng Anh Gia Lai x Đông Á Thanh Hoá
2025-11-08 11:00 PVF-CAND x Thể Công-Viettel
2025-11-09 11:00 Sông Lam Nghệ An x Becamex TP.Hồ Chí Minh
2025-11-09 11:00 Hải Phòng x SHB Đà Nẵng
2025-11-09 12:15 Công an TP.Hồ Chí Minh x Ninh Bình
2025-11-10 11:00 Thép Xanh Nam Định x Hà Nội
2025-11-10 12:15 Công an Hà Nội x Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
2025-12-18 11:00 Hoàng Anh Gia Lai x Công an Hà Nội
2026-01-30 11:00 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh x Becamex TP.Hồ Chí Minh
2026-01-31 11:00 Sông Lam Nghệ An x Hà Nội
2026-01-31 11:00 Hải Phòng x Thể Công-Viettel
2026-02-01 10:00 Hoàng Anh Gia Lai x SHB Đà Nẵng
2026-02-01 11:00 Đông Á Thanh Hoá x Thép Xanh Nam Định
2026-02-01 11:00 PVF-CAND x Công an TP.Hồ Chí Minh
2026-02-01 12:15 Công an Hà Nội x Ninh Bình
2026-02-07 11:00 Ninh Bình x Hoàng Anh Gia Lai
2026-02-07 12:15 Hà Nội x Hải Phòng
2026-02-08 11:00 Becamex TP.Hồ Chí Minh x PVF-CAND
Jornada atual 7 Jogos
Data Casa Golos (FT/HT) Fora Analise
2025-11-10 12:15 Công an Hà Nội () Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
2025-11-10 11:00 Thép Xanh Nam Định () Hà Nội
2025-11-09 12:15 Công an TP.Hồ Chí Minh () Ninh Bình
2025-11-09 11:00 Hải Phòng () SHB Đà Nẵng
2025-11-09 11:00 Sông Lam Nghệ An () Becamex TP.Hồ Chí Minh
2025-11-08 11:00 PVF-CAND () Thể Công-Viettel
2025-11-08 10:00 Hoàng Anh Gia Lai () Đông Á Thanh Hoá
Tabela Classificativa

Regular Season

Pos Equipa P J V E D GM GS Forma
1
Ninh Bình
20 8 6 2 0 20 7 W W D D W
2
Công an Hà Nội
17 7 5 2 0 14 5 W D W W W
3
Thể Công-Viettel
15 8 4 3 1 13 6 L W D W D
4
Hải Phòng
14 8 4 2 2 16 10 W W D D L
5
Công an TP.Hồ Chí Minh
14 8 4 2 2 9 8 L D W W D
6
Hà Nội
11 8 3 2 3 12 12 W L W W D
7
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
9 8 2 3 3 6 9 L D D L D
8
Thép Xanh Nam Định
8 8 2 2 4 7 11 D L L L D
9
PVF-CAND
7 8 1 4 3 10 14 L D D D D
10
Becamex TP.Hồ Chí Minh
7 8 2 1 5 10 15 L W D L L
11
Đông Á Thanh Hoá
7 8 1 4 3 8 13 W D D L D
12
Sông Lam Nghệ An
6 8 1 3 4 8 12 L D D L D
13
SHB Đà Nẵng
6 8 1 3 4 8 13 D L L W D
14
Hoàng Anh Gia Lai
6 7 1 3 3 3 9 W L D D L

Regular Season

Pos Equipa P J V E D GM GS Forma
1
Hải Phòng
13 5 4 1 0 12 4 W W D D L
2
Thể Công-Viettel
12 4 4 0 0 9 1 L W D W D
3
Công an Hà Nội
10 4 3 1 0 8 4 W D W W W
4
Công an TP.Hồ Chí Minh
8 4 2 2 0 3 1 L D W W D
5
Ninh Bình
7 3 2 1 0 7 1 W W D D W
6
Thép Xanh Nam Định
7 5 2 1 2 6 7 D L L L D
7
PVF-CAND
6 5 1 3 1 7 8 L D D D D
8
Hà Nội
5 4 1 2 1 4 4 W L W W D
9
Sông Lam Nghệ An
5 5 1 2 2 6 7 L D D L D
10
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
4 3 1 1 1 3 4 L D D L D
11
Hoàng Anh Gia Lai
4 3 1 1 1 3 5 W L D D L
12
Đông Á Thanh Hoá
3 3 0 3 0 4 4 W D D L D
13
Becamex TP.Hồ Chí Minh
0 4 0 0 4 4 11 L W D L L
14
SHB Đà Nẵng
0 3 0 0 3 1 6 D L L W D

Regular Season

Pos Equipa P J V E D GM GS Forma
1
Ninh Bình
13 5 4 1 0 13 6 W W D D W
2
Công an Hà Nội
7 3 2 1 0 6 1 W D W W W
3
Becamex TP.Hồ Chí Minh
7 4 2 1 1 6 4 L W D L L
4
Công an TP.Hồ Chí Minh
6 4 2 0 2 6 7 L D W W D
5
Hà Nội
6 4 2 0 2 8 8 W L W W D
6
SHB Đà Nẵng
6 5 1 3 1 7 7 D L L W D
7
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
5 5 1 2 2 3 5 L D D L D
8
Đông Á Thanh Hoá
4 5 1 1 3 4 9 W D D L D
9
Thể Công-Viettel
3 4 0 3 1 4 5 L W D W D
10
Hoàng Anh Gia Lai
2 4 0 2 2 0 4 W L D D L
11
Hải Phòng
1 3 0 1 2 4 6 W W D D L
12
Thép Xanh Nam Định
1 3 0 1 2 1 4 D L L L D
13
PVF-CAND
1 3 0 1 2 3 6 L D D D D
14
Sông Lam Nghệ An
1 3 0 1 2 2 5 L D D L D

 : AFC Champions League
 : Despromoção Play-off
 : Despromoção
Estatisticas Tabela Classificativa
Equipa 0-10 37HT 80FT 87FT Over 4.5HT Over 8.5 Over 9.5 Media Favor Media Contra Media Total
Ninh Bình
38% 88% 63% 63% 50% 38% 25% 3.75 5.38 9.13
Công an Hà Nội
57% 29% 86% 71% 14% 29% 29% 4.29 3.43 7.71
Thể Công-Viettel
63% 63% 100% 63% 25% 25% 0% 4.88 2.75 7.63
Hải Phòng
63% 38% 75% 75% 50% 63% 50% 5.25 5 10.25
Công an TP.Hồ Chí Minh
63% 50% 75% 63% 25% 50% 38% 4 4 8
Hà Nội
50% 63% 100% 88% 38% 50% 38% 6.13 2.88 9
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
63% 63% 88% 75% 38% 38% 13% 4.38 3.5 7.88
Thép Xanh Nam Định
50% 88% 38% 38% 50% 50% 50% 5.38 3.88 9.25
PVF-CAND
43% 57% 86% 86% 29% 29% 29% 4.71 3.57 8.29
Becamex TP.Hồ Chí Minh
88% 75% 75% 50% 38% 63% 38% 4 4.38 8.38
Đông Á Thanh Hoá
50% 50% 88% 75% 13% 13% 13% 3 3.88 6.88
Sông Lam Nghệ An
50% 75% 88% 88% 25% 25% 13% 4 3.88 7.88
SHB Đà Nẵng
88% 75% 75% 75% 38% 63% 38% 2.25 7 9.25
Hoàng Anh Gia Lai
43% 57% 86% 86% 57% 57% 43% 3.43 6 9.43
Média 56% 60% 77% 68% 30% 37% 26% 3.97 3.97 7.94
Equipa 0-10 37HT 80FT 87FT Over 4.5HT Over 8.5 Over 9.5 Media Favor Media Contra Media Total
Ninh Bình
33% 100% 67% 67% 33% 0% 0% 2 4.33 6.33
Công an Hà Nội
50% 25% 100% 75% 25% 25% 25% 4.25 3.75 8
Thể Công-Viettel
100% 25% 100% 50% 25% 50% 0% 5.25 3.25 8.5
Hải Phòng
60% 40% 80% 80% 40% 60% 40% 5.6 4.2 9.8
Công an TP.Hồ Chí Minh
50% 50% 75% 75% 25% 75% 50% 4 4.75 8.75
Hà Nội
50% 75% 100% 100% 75% 50% 50% 7.75 3 10.75
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
0% 100% 67% 67% 0% 0% 0% 5 2.33 7.33
Thép Xanh Nam Định
20% 80% 40% 40% 60% 60% 60% 5.6 4.2 9.8
PVF-CAND
40% 40% 100% 100% 20% 40% 40% 5.4 3.2 8.6
Becamex TP.Hồ Chí Minh
100% 100% 75% 50% 50% 50% 50% 4.75 3 7.75
Đông Á Thanh Hoá
100% 33% 67% 33% 0% 33% 33% 5.33 2.33 7.67
Sông Lam Nghệ An
80% 80% 80% 80% 20% 0% 0% 3.4 3.6 7
SHB Đà Nẵng
100% 33% 67% 67% 33% 67% 0% 3.33 4.67 8
Hoàng Anh Gia Lai
33% 100% 100% 100% 67% 67% 33% 4 5.33 9.33
Média 56% 60% 77% 68% 30% 36% 24% 4.1 3.25 7.35
Equipa 0-10 37HT 80FT 87FT Over 4.5HT Over 8.5 Over 9.5 Media Favor Media Contra Media Total
Ninh Bình
40% 80% 60% 60% 60% 60% 40% 4.8 6 10.8
Công an Hà Nội
67% 33% 67% 67% 0% 33% 33% 4.33 3 7.33
Thể Công-Viettel
25% 100% 100% 75% 25% 0% 0% 4.5 2.25 6.75
Hải Phòng
67% 33% 67% 67% 67% 67% 67% 4.67 6.33 11
Công an TP.Hồ Chí Minh
75% 50% 75% 50% 25% 25% 25% 4 3.25 7.25
Hà Nội
50% 50% 100% 75% 0% 50% 25% 4.5 2.75 7.25
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
100% 40% 100% 80% 60% 60% 20% 4 4.2 8.2
Thép Xanh Nam Định
100% 100% 33% 33% 33% 33% 33% 5 3.33 8.33
PVF-CAND
50% 100% 50% 50% 50% 0% 0% 3 4.5 7.5
Becamex TP.Hồ Chí Minh
75% 50% 75% 50% 25% 75% 25% 3.25 5.75 9
Đông Á Thanh Hoá
20% 60% 100% 100% 20% 0% 0% 1.6 4.8 6.4
Sông Lam Nghệ An
0% 67% 100% 100% 33% 67% 33% 5 4.33 9.33
SHB Đà Nẵng
80% 100% 80% 80% 40% 60% 60% 1.6 8.4 10
Hoàng Anh Gia Lai
50% 25% 75% 75% 50% 50% 50% 3 6.5 9.5
Média 56% 60% 77% 68% 31% 36% 26% 3.58 4.34 7.92
Equipa Over 0.5HT Over 0.5FT Over 1.5FT Over 2.5FT BTTS CS FTS Media Favor Media Contra Media Total
Ninh Bình
88% 100% 100% 75% 75% 25% 63% 2.5 0.88 3.38
Công an Hà Nội
86% 100% 86% 43% 57% 43% 71% 2 0.71 2.71
Thể Công-Viettel
75% 100% 100% 38% 63% 38% 50% 1.63 0.75 2.38
Hải Phòng
88% 100% 100% 88% 75% 25% 50% 2 1.25 3.25
Công an TP.Hồ Chí Minh
75% 75% 50% 50% 38% 38% 38% 1.13 1 2.13
Hà Nội
75% 88% 88% 63% 75% 25% 25% 1.5 1.5 3
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
63% 88% 63% 25% 50% 38% 63% 0.75 1.13 1.88
Thép Xanh Nam Định
88% 75% 75% 38% 50% 25% 13% 0.63 1.25 1.88
PVF-CAND
86% 71% 71% 57% 71% 29% 29% 1.14 1.29 2.43
Becamex TP.Hồ Chí Minh
88% 100% 100% 75% 63% 13% 63% 1.25 1.88 3.13
Đông Á Thanh Hoá
88% 100% 75% 50% 63% 13% 38% 1 1.63 2.63
Sông Lam Nghệ An
100% 100% 88% 38% 75% 0% 38% 1 1.5 2.5
SHB Đà Nẵng
75% 100% 88% 50% 75% 0% 63% 1 1.63 2.63
Hoàng Anh Gia Lai
71% 71% 57% 43% 29% 29% 29% 0.43 1.29 1.71
Média 78% 85% 77% 52% 59.82 27.34 45.54 1.19 1.29 2.48
Equipa Over 0.5HT Over 0.5FT Over 1.5FT Over 2.5FT BTTS CS FTS Media Favor Media Contra Media Total
Ninh Bình
100% 100% 100% 33% 33% 67% 100% 2.33 0.33 2.67
Công an Hà Nội
75% 100% 75% 50% 75% 25% 75% 2 1 3
Thể Công-Viettel
50% 100% 100% 50% 25% 75% 75% 2.25 0.25 2.5
Hải Phòng
100% 100% 100% 80% 60% 40% 40% 2.4 0.8 3.2
Công an TP.Hồ Chí Minh
50% 50% 25% 25% 25% 75% 50% 0.75 0.25 1
Hà Nội
50% 75% 75% 50% 75% 25% 25% 1 1 2
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
100% 100% 67% 33% 67% 33% 100% 1 1.33 2.33
Thép Xanh Nam Định
100% 80% 80% 40% 60% 20% 0% 0.8 1.2 2
PVF-CAND
80% 80% 80% 80% 80% 20% 40% 1.4 1.6 3
Becamex TP.Hồ Chí Minh
100% 100% 100% 100% 75% 0% 50% 1 2.75 3.75
Đông Á Thanh Hoá
67% 100% 100% 33% 100% 0% 0% 1.33 1.33 2.67
Sông Lam Nghệ An
100% 100% 80% 40% 80% 0% 60% 1.2 1.4 2.6
SHB Đà Nẵng
67% 100% 67% 33% 33% 0% 33% 0.33 2 2.33
Hoàng Anh Gia Lai
100% 100% 100% 67% 67% 0% 67% 1 1.67 2.67
Média 71% 80% 72% 45% 53.44 30 44.69 1.17 1.06 2.23
Equipa Over 0.5HT Over 0.5FT Over 1.5FT Over 2.5FT BTTS CS FTS Media Favor Media Contra Media Total
Ninh Bình
80% 100% 100% 100% 100% 0% 40% 2.6 1.2 3.8
Công an Hà Nội
100% 100% 100% 33% 33% 67% 67% 2 0.33 2.33
Thể Công-Viettel
100% 100% 100% 25% 100% 0% 25% 1 1.25 2.25
Hải Phòng
67% 100% 100% 100% 100% 0% 67% 1.33 2 3.33
Công an TP.Hồ Chí Minh
100% 100% 75% 75% 50% 0% 25% 1.5 1.75 3.25
Hà Nội
100% 100% 100% 75% 75% 25% 25% 2 2 4
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
40% 80% 60% 20% 40% 40% 40% 0.6 1 1.6
Thép Xanh Nam Định
67% 67% 67% 33% 33% 33% 33% 0.33 1.33 1.67
PVF-CAND
100% 50% 50% 0% 50% 50% 0% 0.5 0.5 1
Becamex TP.Hồ Chí Minh
75% 100% 100% 50% 50% 25% 75% 1.5 1 2.5
Đông Á Thanh Hoá
100% 100% 60% 60% 40% 20% 60% 0.8 1.8 2.6
Sông Lam Nghệ An
100% 100% 100% 33% 67% 0% 0% 0.67 1.67 2.33
SHB Đà Nẵng
80% 100% 100% 60% 100% 0% 80% 1.4 1.4 2.8
Hoàng Anh Gia Lai
50% 50% 25% 25% 0% 50% 0% 0 1 1
Média 79% 84% 77% 49% 58.65 25.63 39.79 1.08 1.33 2.4

BTTS: Ambas marcam

CS: Sem Sofrer

FTS: Sem Marcar