Thép Xanh Nam Định Stats
| Date | Home | Away | League | Analysis |
|---|---|---|---|---|
| 2025-10-31 10:00:00 | Hoàng Anh Gia Lai | Thép Xanh Nam Định | Vietnam V-League | |
| 2025-11-05 12:15:00 | Thép Xanh Nam Định | Gamba Osaka | Asia AFC Cup | |
| 2025-11-10 11:00:00 | Thép Xanh Nam Định | Hà Nội | Vietnam V-League | |
| 2025-11-27 10:00:00 | Ratchaburi Mitrphol FC | Thép Xanh Nam Định | Asia AFC Cup | |
| 2025-12-11 10:00:00 | Thép Xanh Nam Định | Eastern | Asia AFC Cup | |
| 2025-12-17 12:00:00 | True Bangkok United | Thép Xanh Nam Định | Asia ASEAN Club Championship |
| Date | Home | Away | League | Goals (FT/HT) | Corners (FT/HT) | Analysis |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025-10-27 11:00:00 | Thép Xanh Nam Định | SHB Đà Nẵng | V-League | 1-1 (0-1) | 10-3 (3-2) | |
| 2025-10-22 10:00:00 | Gamba Osaka | Thép Xanh Nam Định | AFC Champions League Two | 3-1 (1-0) | 6-1 (4-0) | |
| 2025-10-18 11:00:00 | Thép Xanh Nam Định | Becamex TP.Hồ Chí Minh | V-League | 1-2 (0-1) | 6-1 (3-1) | |
| 2025-10-02 10:00:00 | Eastern | Thép Xanh Nam Định | AFC Champions League Two | 0-1 (0-0) | 4-3 (1-1) | |
| 2025-09-28 11:00:00 | Thép Xanh Nam Định | Công an Hà Nội | V-League | 0-2 (0-0) | 3-7 (0-2) | |
| 2025-09-25 12:30:00 | Thép Xanh Nam Định | Svay Rieng | ASEAN Club Championship | 2-1 (2-0) | 1-10 (1-4) | |
| 2025-09-22 11:00:00 | Ninh Bình | Thép Xanh Nam Định | V-League | 2-0 (2-0) | 3-5 (2-3) | |
| 2025-09-17 12:15:00 | Thép Xanh Nam Định | Ratchaburi Mitrphol FC | AFC Champions League Two | 3-1 (1-0) | 4-2 (1-1) | |
| 2025-09-13 12:15:00 | Công an TP.Hồ Chí Minh | Thép Xanh Nam Định | V-League | 0-0 (0-0) | 4-6 (0-4) | |
| 2025-08-27 11:00:00 | Thép Xanh Nam Định | PVF-CAND | V-League | 0-0 (0-0) | 5-3 (4-1) | |
| 2025-08-23 11:00:00 | Sông Lam Nghệ An | Thép Xanh Nam Định | V-League | 2-1 (1-1) | 3-4 (3-1) | |
| 2025-08-16 11:00:00 | Thép Xanh Nam Định | Hải Phòng | V-League | 2-1 (0-1) | 4-7 (3-3) | |
| 2025-08-09 11:00:00 | Công An Nhân Dân | Nam Dinh | Super Cup | 0-0 (0-0) | 5-2 (1-1) | |
| 2025-06-22 10:00:00 | Nam Dinh | Hong Linh Ha Tinh | V-League | 1-0 (1-0) | 3-4 (0-1) | |
| 2025-06-15 10:00:00 | Quang Nam | Nam Dinh | V-League | 0-2 (0-1) | 3-1 (3-0) | |
| 2025-05-26 11:00:00 | Song Lam Nghe An | Nam Dinh | V-League | 2-3 (1-3) | 5-3 (3-1) | |
| 2025-05-18 11:00:00 | Nam Dinh | Hoang Anh Gia Lai | V-League | 6-1 (4-1) | 5-6 (1-3) | |
| 2025-05-11 11:00:00 | Nam Dinh | FLC Thanh Hoa | V-League | 2-1 (2-0) | 1-4 (1-1) | |
| 2025-05-04 12:15:00 | Ha Noi | Nam Dinh | V-League | 0-3 (0-3) | 6-5 (2-3) | |
| 2025-04-20 11:00:00 | Da Nang | Nam Dinh | V-League | 0-0 (0-0) | 2-2 (2-1) |
| Ranking | Team | Games | Wins | Draw | Lost | Goals | Points | Form |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Ninh Bình
|
8 | 6 | 2 | 0 | 20-7 | 20 | W W D D W |
| 2 |
Công an Hà Nội
|
7 | 5 | 2 | 0 | 14-5 | 17 | W D W W W |
| 3 |
Thể Công-Viettel
|
8 | 4 | 3 | 1 | 13-6 | 15 | L W D W D |
| 4 |
Hải Phòng
|
8 | 4 | 2 | 2 | 16-10 | 14 | W W D D L |
| 5 |
Công an TP.Hồ Chí Minh
|
8 | 4 | 2 | 2 | 9-8 | 14 | L D W W D |
| 6 |
Hà Nội
|
8 | 3 | 2 | 3 | 12-12 | 11 | W L W W D |
| 7 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
8 | 2 | 3 | 3 | 6-9 | 9 | L D D L D |
| 8 |
Thép Xanh Nam Định
|
8 | 2 | 2 | 4 | 7-11 | 8 | D L L L D |
| 9 |
PVF-CAND
|
8 | 1 | 4 | 3 | 10-14 | 7 | L D D D D |
| 10 |
Becamex TP.Hồ Chí Minh
|
8 | 2 | 1 | 5 | 10-15 | 7 | L W D L L |
| 11 |
Đông Á Thanh Hoá
|
8 | 1 | 4 | 3 | 8-13 | 7 | W D D L D |
| 12 |
Sông Lam Nghệ An
|
8 | 1 | 3 | 4 | 8-12 | 6 | L D D L D |
| 13 |
SHB Đà Nẵng
|
8 | 1 | 3 | 4 | 8-13 | 6 | D L L W D |
| 14 |
Hoàng Anh Gia Lai
|
7 | 1 | 3 | 3 | 3-9 | 6 | W L D D L |
| Ranking | Team | Games | Wins | Draw | Lost | Goals | Points | Form |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Hải Phòng
|
5 | 4 | 1 | 0 | 12-4 | 13 | W W D D L |
| 2 |
Thể Công-Viettel
|
4 | 4 | 0 | 0 | 9-1 | 12 | L W D W D |
| 3 |
Công an Hà Nội
|
4 | 3 | 1 | 0 | 8-4 | 10 | W D W W W |
| 4 |
Công an TP.Hồ Chí Minh
|
4 | 2 | 2 | 0 | 3-1 | 8 | L D W W D |
| 5 |
Ninh Bình
|
3 | 2 | 1 | 0 | 7-1 | 7 | W W D D W |
| 6 |
Thép Xanh Nam Định
|
5 | 2 | 1 | 2 | 6-7 | 7 | D L L L D |
| 7 |
PVF-CAND
|
5 | 1 | 3 | 1 | 7-8 | 6 | L D D D D |
| 8 |
Hà Nội
|
4 | 1 | 2 | 1 | 4-4 | 5 | W L W W D |
| 9 |
Sông Lam Nghệ An
|
5 | 1 | 2 | 2 | 6-7 | 5 | L D D L D |
| 10 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
3 | 1 | 1 | 1 | 3-4 | 4 | L D D L D |
| 11 |
Hoàng Anh Gia Lai
|
3 | 1 | 1 | 1 | 3-5 | 4 | W L D D L |
| 12 |
Đông Á Thanh Hoá
|
3 | 0 | 3 | 0 | 4-4 | 3 | W D D L D |
| 13 |
Becamex TP.Hồ Chí Minh
|
4 | 0 | 0 | 4 | 4-11 | 0 | L W D L L |
| 14 |
SHB Đà Nẵng
|
3 | 0 | 0 | 3 | 1-6 | 0 | D L L W D |
| Ranking | Team | Games | Wins | Draw | Lost | Goals | Points | Form |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Ninh Bình
|
5 | 4 | 1 | 0 | 13-6 | 13 | W W D D W |
| 2 |
Công an Hà Nội
|
3 | 2 | 1 | 0 | 6-1 | 7 | W D W W W |
| 3 |
Becamex TP.Hồ Chí Minh
|
4 | 2 | 1 | 1 | 6-4 | 7 | L W D L L |
| 4 |
Công an TP.Hồ Chí Minh
|
4 | 2 | 0 | 2 | 6-7 | 6 | L D W W D |
| 5 |
Hà Nội
|
4 | 2 | 0 | 2 | 8-8 | 6 | W L W W D |
| 6 |
SHB Đà Nẵng
|
5 | 1 | 3 | 1 | 7-7 | 6 | D L L W D |
| 7 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
5 | 1 | 2 | 2 | 3-5 | 5 | L D D L D |
| 8 |
Đông Á Thanh Hoá
|
5 | 1 | 1 | 3 | 4-9 | 4 | W D D L D |
| 9 |
Thể Công-Viettel
|
4 | 0 | 3 | 1 | 4-5 | 3 | L W D W D |
| 10 |
Hoàng Anh Gia Lai
|
4 | 0 | 2 | 2 | 0-4 | 2 | W L D D L |
| 11 |
Hải Phòng
|
3 | 0 | 1 | 2 | 4-6 | 1 | W W D D L |
| 12 |
Thép Xanh Nam Định
|
3 | 0 | 1 | 2 | 1-4 | 1 | D L L L D |
| 13 |
PVF-CAND
|
3 | 0 | 1 | 2 | 3-6 | 1 | L D D D D |
| 14 |
Sông Lam Nghệ An
|
3 | 0 | 1 | 2 | 2-5 | 1 | L D D L D |