Đại Học Văn Hiến FC Stats
| Date | Home | Away | League | Analysis |
|---|---|---|---|---|
| 2026-02-01 09:00:00 | Đại Học Văn Hiến FC | Ho Chi Minh City II | Vietnam V-League 2 | |
| 2026-02-07 10:00:00 | Quảng Ninh | Đại Học Văn Hiến FC | Vietnam V-League 2 | |
| 2026-02-27 09:00:00 | Đại Học Văn Hiến FC | Long An | Vietnam V-League 2 | |
| 2026-03-03 10:00:00 | Sanna Khanh Hoa | Đại Học Văn Hiến FC | Vietnam V-League 2 | |
| 2026-03-07 09:00:00 | Ho Chi Minh City FC | Đại Học Văn Hiến FC | Vietnam V-League 2 | |
| 2026-03-08 09:00:00 | Đại Học Văn Hiến FC | Quảng Ninh | Vietnam V-League 2 |
| Date | Home | Away | League | Goals (FT/HT) | Corners (FT/HT) | Analysis |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025-11-07 09:00:00 | Đại Học Văn Hiến FC | PVF-Công An Nhân Dân U21 | V-League 2 | 1-1 (0-1) | 1-5 (0-2) | |
| 2025-11-02 09:00:00 | Bac Ninh | Đại Học Văn Hiến FC | V-League 2 | 0-2 (0-1) | 7-2 (1-0) | |
| 2025-10-17 09:00:00 | Đại Học Văn Hiến FC | Đồng Tháp | V-League 2 | 1-0 (0-0) | 4-2 (3-1) | |
| 2025-10-02 10:00:00 | Sanna Khanh Hoa | Đại Học Văn Hiến | V-League 2 | 4-1 (3-1) | 4-2 (2-2) | |
| 2025-09-27 09:00:00 | Đại Học Văn Hiến | Bình Phước | V-League 2 | 0-1 (0-0) | 0-0 (0-0) | |
| 2025-09-19 11:00:00 | Binh Dinh | Đại Học Văn Hiến | V-League 2 | 1-1 (1-1) | 6-1 (4-1) | |
| 2025-09-14 09:00:00 | Đại Học Văn Hiến | Bắc Ninh | Vietnamese Cup | 0-1 (0-0) | 5-3 (1-1) | |
| 2025-06-17 09:00:00 | Đại Học Văn Hiến | Lam Dong | Second Division | 1-0 (1-0) | 4-5 (4-4) | |
| 2025-06-12 07:30:00 | Da Nang II | Đại Học Văn Hiến | Second Division | 0-1 (0-0) | 2-7 (0-6) | |
| 2025-06-07 09:00:00 | Kon Tum | Đại Học Văn Hiến | Second Division | 0-1 (0-1) | 2-2 (1-0) | |
| 2025-05-26 09:00:00 | Đại Học Văn Hiến | Vĩnh Long | Second Division | 1-0 (1-0) | 1-4 (1-0) | |
| 2025-05-21 08:00:00 | Gia Định | Đại Học Văn Hiến | Second Division | 0-0 (0-0) | 7-4 (3-1) | |
| 2025-05-13 08:00:00 | Dak Lak | Đại Học Văn Hiến | Second Division | 0-0 (0-0) | 6-6 (1-3) | |
| 2025-05-08 08:00:00 | Lam Dong | Đại Học Văn Hiến | Second Division | 3-0 (1-0) | 6-5 (1-4) | |
| 2025-05-03 09:00:00 | Đại Học Văn Hiến | Da Nang II | Second Division | 1-1 (1-0) | 5-3 (3-0) | |
| 2025-04-28 09:00:00 | Đại Học Văn Hiến | Kon Tum | Second Division | 2-2 (0-0) | 11-1 (5-1) | |
| 2025-04-21 08:30:00 | Tay Ninh | Đại Học Văn Hiến | Second Division | 0-2 (0-1) | 5-2 (1-2) | |
| 2024-05-30 09:00:00 | Đại Học Văn Hiến | An Giang | Second Division | 3-0 (0-0) | 8-0 (2-0) | |
| 2024-05-25 09:00:00 | Đại Học Văn Hiến | Tien Giang | Second Division | 1-0 (1-0) | 2-2 (1-0) | |
| 2024-05-19 08:00:00 | Lam Dong | Đại Học Văn Hiến | Second Division | 0-0 (0-0) | 2-2 (1-1) |
| Ranking | Team | Games | Wins | Draw | Lost | Goals | Points | Form |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Bình Phước
|
7 | 5 | 2 | 0 | 14-6 | 17 | W W D W W |
| 2 |
Sanna Khanh Hoa
|
7 | 5 | 1 | 1 | 11-3 | 16 | D W W W W |
| 3 |
Bà Ria Vũng Tàu
|
7 | 4 | 2 | 1 | 13-7 | 14 | W L W W D |
| 4 |
Binh Dinh
|
7 | 3 | 1 | 3 | 14-11 | 10 | L W W L W |
| 5 |
Bac Ninh
|
7 | 2 | 4 | 1 | 8-7 | 10 | D L D W D |
| 6 |
Quảng Ninh
|
7 | 3 | 1 | 3 | 6-6 | 10 | L D W L W |
| 7 |
PVF-Công An Nhân Dân U21
|
7 | 2 | 3 | 2 | 10-10 | 9 | D D L W D |
| 8 |
Đại Học Văn Hiến FC
|
7 | 2 | 2 | 3 | 6-9 | 8 | D W L W L |
| 9 |
Long An
|
7 | 2 | 1 | 4 | 5-10 | 7 | W D L L L |
| 10 |
Phu Tho
|
7 | 1 | 3 | 3 | 9-13 | 6 | D L W L L |
| 11 |
Dong Thap
|
7 | 0 | 4 | 3 | 3-6 | 4 | D D L L D |
| 12 |
Ho Chi Minh City II
|
7 | 0 | 2 | 5 | 7-18 | 2 | L L L L L |
| Ranking | Team | Games | Wins | Draw | Lost | Goals | Points | Form |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Sanna Khanh Hoa
|
4 | 3 | 1 | 0 | 8-1 | 10 | D W W W W |
| 2 |
Binh Dinh
|
4 | 3 | 1 | 0 | 12-5 | 10 | L W W L W |
| 3 |
Bà Ria Vũng Tàu
|
3 | 3 | 0 | 0 | 8-1 | 9 | W L W W D |
| 4 |
Bình Phước
|
4 | 2 | 2 | 0 | 7-3 | 8 | W W D W W |
| 5 |
Bac Ninh
|
4 | 2 | 1 | 1 | 5-4 | 7 | D L D W D |
| 6 |
Long An
|
4 | 2 | 0 | 2 | 3-3 | 6 | W D L L L |
| 7 |
PVF-Công An Nhân Dân U21
|
3 | 1 | 2 | 0 | 5-4 | 5 | D D L W D |
| 8 |
Quảng Ninh
|
3 | 1 | 1 | 1 | 3-3 | 4 | L D W L W |
| 9 |
Đại Học Văn Hiến FC
|
4 | 1 | 1 | 2 | 2-4 | 4 | D W L W L |
| 10 |
Dong Thap
|
3 | 0 | 2 | 1 | 2-3 | 2 | D D L L D |
| 11 |
Phu Tho
|
3 | 0 | 1 | 2 | 4-7 | 1 | D L W L L |
| 12 |
Ho Chi Minh City II
|
3 | 0 | 1 | 2 | 3-6 | 1 | L L L L L |
| Ranking | Team | Games | Wins | Draw | Lost | Goals | Points | Form |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Bình Phước
|
3 | 3 | 0 | 0 | 7-3 | 9 | W W D W W |
| 2 |
Sanna Khanh Hoa
|
3 | 2 | 0 | 1 | 3-2 | 6 | D W W W W |
| 3 |
Quảng Ninh
|
4 | 2 | 0 | 2 | 3-3 | 6 | L D W L W |
| 4 |
Bà Ria Vũng Tàu
|
4 | 1 | 2 | 1 | 5-6 | 5 | W L W W D |
| 5 |
Phu Tho
|
4 | 1 | 2 | 1 | 5-6 | 5 | D L W L L |
| 6 |
PVF-Công An Nhân Dân U21
|
4 | 1 | 1 | 2 | 5-6 | 4 | D D L W D |
| 7 |
Đại Học Văn Hiến FC
|
3 | 1 | 1 | 1 | 4-5 | 4 | D W L W L |
| 8 |
Bac Ninh
|
3 | 0 | 3 | 0 | 3-3 | 3 | D L D W D |
| 9 |
Dong Thap
|
4 | 0 | 2 | 2 | 1-3 | 2 | D D L L D |
| 10 |
Long An
|
3 | 0 | 1 | 2 | 2-7 | 1 | W D L L L |
| 11 |
Ho Chi Minh City II
|
4 | 0 | 1 | 3 | 4-12 | 1 | L L L L L |
| 12 |
Binh Dinh
|
3 | 0 | 0 | 3 | 2-6 | 0 | L W W L W |